--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua chuộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua chuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua chuộc
+ verb
to bribe; to buy over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua chuộc"
Những từ có chứa
"mua chuộc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
mua chuộc
:
to bribe; to buy over
+
evanesce
:
mờ đi, biến đi
+
gravure
:
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
+
coping
:
(kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)
+
ruble
:
đồng rúp (tiền Liên-xô)